Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɪn.dʒɜ.ːi/

Tính từ

sửa

gingery /ˈdʒɪn.dʒɜ.ːi/

  1. Có vị gừng.
  2. Hay nổi nóng, dễ bực tức.
  3. Hoe (tóc).

Tham khảo

sửa