Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dʒɑɪ.ˈɡæn.tɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

gigantically /dʒɑɪ.ˈɡæn.tɪ.kəl.li/

  1. Vô cùng, cực kỳ.

Tham khảo

sửa