Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giao binh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːw
˧˧
ɓïŋ
˧˧
jaːw
˧˥
ɓïn
˧˥
jaːw
˧˧
ɓɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːw
˧˥
ɓïŋ
˧˥
ɟaːw
˧˥˧
ɓïŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
giao binh
Nói
quân đội
hai
bên
gặp nhau
và
đánh nhau
.
Tham khảo
sửa
"
giao binh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)