Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giant-killer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒɑɪ.ənt.ˈkɪ.lɜː/
Danh từ
sửa
giant-killer
/ˈdʒɑɪ.ənt.ˈkɪ.lɜː/
Người
hay đội (đội bóng đá)
thắng
một đối
thủ
có vẻ
hơn hẳn
mình
.
Tham khảo
sửa
"
giant-killer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)