gia biến
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaː˧˧ ɓiən˧˥ | jaː˧˥ ɓiə̰ŋ˩˧ | jaː˧˧ ɓiəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaː˧˥ ɓiən˩˩ | ɟaː˧˥˧ ɓiə̰n˩˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- [[]]
Danh từ
sửagia biến
- Việc rủi ro bất thường xảy ra trong nhà.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "gia biến", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)