Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giở trời
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zə̰ː
˧˩˧
ʨə̤ːj
˨˩
jəː
˧˩˨
tʂəːj
˧˧
jəː
˨˩˦
tʂəːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟəː
˧˩
tʂəːj
˧˧
ɟə̰ːʔ
˧˩
tʂəːj
˧˧
Tính từ
sửa
giở trời
Nói
thời tiết
đang tốt
trở thành
xấu
.
Hôm nay
giở trời
, có lẽ sắp mưa.
Mệt nhọc
vì
thời tiết
thay đổi
.
Hôm nay ông cụ
giở trời
, không ăn uống gì cả.
Tham khảo
sửa
"
giở trời
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)