Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giờ hồn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zə̤ː
˨˩
ho̤n
˨˩
jəː
˧˧
hoŋ
˧˧
jəː
˨˩
hoŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟəː
˧˧
hon
˧˧
Định nghĩa
sửa
giờ hồn
Từ
dùng để đe
dọa
, có ý
bảo
phải
coi chừng
.
Giờ hồn
!.
Giờ cái thần xác đấy!
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
giờ hồn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)