Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giỗ hậu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zoʔo
˧˥
hə̰ʔw
˨˩
jo
˧˩˨
hə̰w
˨˨
jo
˨˩˦
həw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟo̰
˩˧
həw
˨˨
ɟo
˧˩
hə̰w
˨˨
ɟo̰
˨˨
hə̰w
˨˨
Định nghĩa
sửa
giỗ hậu
Giỗ
những
người
có
ruộng
đất
cúng
cho đình
chùa
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
giỗ hậu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)