Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giếng dầu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zəŋ
˧˥
zə̤w
˨˩
jə̰ŋ
˩˧
jəw
˧˧
jəŋ
˧˥
jəw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟəŋ
˩˩
ɟəw
˧˧
ɟə̰ŋ
˩˧
ɟəw
˧˧
Danh từ
sửa
giếng dầu
Nơi
khai thác
dầu mỏ
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
giếng dầu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)