Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giẽ run
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɛʔɛ
˧˥
zun
˧˧
jɛ
˧˩˨
ʐuŋ
˧˥
jɛ
˨˩˦
ɹuŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟɛ̰
˩˧
ɹun
˧˥
ɟɛ
˧˩
ɹun
˧˥
ɟɛ̰
˨˨
ɹun
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
giẽ run
Mình
run
như
chim
giẻ
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
giẽ run
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)