Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ʔk˨˩ ʨə̤ːj˨˩ja̰k˨˨ tʂəːj˧˧jak˨˩˨ tʂəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟak˨˨ tʂəːj˧˧ɟa̰k˨˨ tʂəːj˧˧

Danh từ sửa

giặc trời

  1. Giặc nói chung.
    Thước gươm đã quyết chẳng dong giặc trời (Chp
    Nếu bạn biết tên đầy đủ của Chp, thêm nó vào danh sách này.
    )
  2. (Đph) . Bệnh dịch.

Dịch sửa

Tham khảo sửa