Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giảo giam hậu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̰ːw
˧˩˧
zaːm
˧˧
hə̰ʔw
˨˩
jaːw
˧˩˨
jaːm
˧˥
hə̰w
˨˨
jaːw
˨˩˦
jaːm
˧˧
həw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːw
˧˩
ɟaːm
˧˥
həw
˨˨
ɟaːw
˧˩
ɟaːm
˧˥
hə̰w
˨˨
ɟa̰ːʔw
˧˩
ɟaːm
˧˥˧
hə̰w
˨˨
Cụm từ
sửa
giảo giam hậu
Giam
lại
chờ
ngày
bị xử
treo cổ
.
Trong lịch sử, Cao Bá Quát phải chịu án
giảo giam hậu
.