Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giải chấp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̰ːj
˧˩˧
ʨəp
˧˥
jaːj
˧˩˨
ʨə̰p
˩˧
jaːj
˨˩˦
ʨəp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːj
˧˩
ʨəp
˩˩
ɟa̰ːʔj
˧˩
ʨə̰p
˩˧
Động từ
sửa
giải chấp
Giải trừ
tài sản
đảm bảo
dùng để
thế chấp
ra khỏi
tổ chức
hiện tại đang
nắm giữ
.