Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giáp công
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːp
˧˥
kəwŋ
˧˧
ja̰ːp
˩˧
kəwŋ
˧˥
jaːp
˧˥
kəwŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːp
˩˩
kəwŋ
˧˥
ɟa̰ːp
˩˧
kəwŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
giáp công
Đánh
sát
gần
nhau
.
Quân hai bên
giáp công
trong năm giờ liền.
Tham khảo
sửa
"
giáp công
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)