geyser
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɡɑɪ.zɜː/
Danh từ sửa
geyser /ˈɡɑɪ.zɜː/
Tham khảo sửa
- "geyser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʒɛ.zɛʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
geyser /ʒɛ.zɛʁ/ |
geysers /ʒɛ.zɛʁ/ |
geyser gđ /ʒɛ.zɛʁ/
Tham khảo sửa
- "geyser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)