Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
get-up
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡɛt.ˈəp/
Danh từ
sửa
get-up
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ)
/ˈɡɛt.ˈəp/
Óc
sáng kiến
, óc
tháo vát
.
Nghị lực
;
tính
kiên quyết
.
Kiểu
(áo, in, đóng một cuốn sách... ).
Tham khảo
sửa
"
get-up
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)