Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gestuel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒɛs.tɥɛl/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
gestuel
/ʒɛs.tɥɛl/
gestuel
/ʒɛs.tɥɛl/
Giống cái
gestuelle
/ʒɛs.tɥɛl/
gestuelle
/ʒɛs.tɥɛl/
gestuel
/ʒɛs.tɥɛl/
Có
điệu
bộ
,
múa may
.
Làm
chơi
(không có mục đích rõ rệt).
Peinture
gestuelle
— tranh vẽ chơi
Tham khảo
sửa
"
gestuel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)