Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒɛs.ti.ky.le/

Nội động từ

sửa

gesticuler nội động từ /ʒɛs.ti.ky.le/

  1. Làm điệu bộ, khoa tay múa chân, múa may.

Tham khảo

sửa