Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡə.ˈstɑːlt/

Danh từ

sửa

gestalt số nhiều gestalten /ɡə.ˈstɑːlt/

  1. Cấu trúc hình thức; dạng.

Tham khảo

sửa