geographically
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌdʒi.ə.ˈɡræ.fɪ.kəl.li/
Phó từ sửa
geographically /ˌdʒi.ə.ˈɡræ.fɪ.kəl.li/
- Về mặt địa lý, về phương diện địa lý.
Tham khảo sửa
- "geographically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)