Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɛn.tᵊl.ˌwʊ.mən/

Danh từ

sửa

gentlewoman /ˈdʒɛn.tᵊl.ˌwʊ.mən/

  1. Người đàn bà lịch sự.
  2. Người đàn bà quyền quý.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Thị nữ.

Tham khảo

sửa