Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈtiəl.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

sửa

genteelism /.ˈtiəl.ˌlɪ.zəm/

  1. Từ kiểu cách, từ cầu kỳ.

Tham khảo

sửa