Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒin.jəl.li/

Phó từ

sửa

genially /ˈdʒin.jəl.li/

  1. Thân ái, ân cần, cởi mở.

Tham khảo

sửa