genetically
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dʒə.ˈnɛ.tɪ.kəl.li/
Phó từ
sửagenetically /dʒə.ˈnɛ.tɪ.kəl.li/
- Về mặt di truyền học, có liên quan đến khía cạnh di truyền.
Tham khảo
sửa- "genetically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)