generell
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | generell |
gt | generelt | |
Số nhiều | generelle | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
generell
- Thông thường, chung, tổng quát.
- en generell regel/oppfatning
- generell arbeidstillatelse — Phép làm việc tổng quát.
Tham khảo
sửa- "generell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)