Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc generell
gt generelt
Số nhiều generelle
Cấp so sánh
cao

generell

  1. Thông thường, chung, tổng quát.
    en generell regel/oppfatning
    generell arbeidstillatelse — Phép làm việc tổng quát.

Tham khảo

sửa