Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

gendarmerie

  1. Đội sen đầm.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʒɑ̃.daʁ.mə.ʁi/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
gendarmerie
/ʒɑ̃.daʁ.mə.ʁi/
gendarmeries
/ʒɑ̃.daʁ.mə.ʁi/

gendarmerie gc /ʒɑ̃.daʁ.mə.ʁi/

  1. Đội sen đầm, đội hiến binh.
  2. Sở sen đầm; trại hiến binh.

Tham khảo sửa