gemme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒɛm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gemme /ʒɛm/ |
gemmes /ʒɛm/ |
gemme gc /ʒɛm/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gemme /ʒɛm/ |
gemmes /ʒɛm/ |
Giống cái | gemme /ʒɛm/ |
gemmes /ʒɛm/ |
gemme /ʒɛm/
- Pierre gemme — đá quý; ngọc.
- Sel gemme — muối mỏ
Tham khảo
sửa- "gemme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)