Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gemmate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
gemmate
(
Sinh vật học
) Có
mầm
.
Sinh sản
bằng
mầm
.
Nội động từ
sửa
gemmate
nội động từ
Mọc mầm
, đâm
chồi
.
Sinh sản
bằng
mầm
.
Tham khảo
sửa
"
gemmate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)