Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

gemmate

  1. (Sinh vật học) Có mầm.
  2. Sinh sản bằng mầm.

Nội động từ

sửa

gemmate nội động từ

  1. Mọc mầm, đâm chồi.
  2. Sinh sản bằng mầm.

Tham khảo

sửa