Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡi.zɜː/

Danh từ

sửa

geezer /ˈɡi.zɜː/

  1. (Từ lóng) Ông già, già.

Tham khảo

sửa