Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít geburtsdag geburtsdagen
Số nhiều geburtsdager geburtsdagene

geburtsdag

  1. Sinh nhật.
    Jeg har geburtsdag den 12. mai.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa