Tiếng Anh

sửa
 
gearbox

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɪr.ˈbɑːks/
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên

sửa

Từ gear (“bánh răng”) + box (“hộp”).

Danh từ

sửa

gearbox (số nhiều gearboxes)

  1. Hộp số.

Từ liên hệ

sửa