Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gearbox
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ liên hệ
Tiếng Anh
sửa
gearbox
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡɪr.ˈbɑːks/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)
Từ nguyên
sửa
Từ
gear
(“bánh răng”) +
box
(“hộp”).
Danh từ
sửa
gearbox
(
số nhiều
gearboxes
)
Hộp số
.
Từ liên hệ
sửa
transmission
manual transmission
,
MT
automatic transmission
,
AT