Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực gazier
/ɡa.zje/
gazier
/ɡa.zje/
Giống cái gazier
/ɡa.zje/
gazier
/ɡa.zje/

gazier /ɡa.zje/

  1. Xem gaz
    Industrie gazière — công nghiệp khí đốt

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gazier
/ɡa.zje/
gaziers
/ɡa.zje/

gazier /ɡa.zje/

  1. Công nhân nhà máy khí đốt; nhân viên công ty khí đốt.

Tham khảo

sửa