Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

gaver ngoại động từ /ɡa.ve/

  1. Nhồi, nhồi nhét.
    Gaver des oies — nhồi ngỗng
    Gaver un enfant de bonbons — nhồi nhét nhiều kẹo cho một em bé

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa