Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gaufrette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡɔ.fʁɛt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
gaufrette
/ɡɔ.fʁɛt/
gaufrettes
/ɡɔ.fʁɛt/
gaufrette
gc
/ɡɔ.fʁɛt/
Bánh
kẹp
nhỏ
,
bánh xốp
lớp
.
Tham khảo
sửa
"
gaufrette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)