Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

gaufrage

  1. (Kỹ thuật) Sự in hình nổi (lên da, lên tấm kim loại. ).
  2. (Ngành dệt) Sự tạo nếp gợn (trên vải).

Tham khảo sửa