Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ə.ˈreɪ/

Danh từ

sửa

gate array / ə.ˈreɪ/

  1. (Tech) Giàn cổng, mạng cổng (điện tử).

Tham khảo

sửa