Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

gastraea

  1. Động vật dạng phôi dạ (phôi vi trùng).
  2. Cũng gastrea.

Danh từ sửa

gastraea

  1. Động vật dạng phôi dạ (phôi vi trùng).
  2. Cũng gastrea.

Tham khảo sửa