Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Từ gas ("dầu xăng") + lier (tắt của chandelier).[1]

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɡæ.sə.ˈlɪr/

Danh từ sửa

gasolier /ˌɡæ.sə.ˈlɪr/

  1. Cây đèn khí.

Tham khảo sửa