Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gasolier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
gas
("
dầu xăng
") + lier (tắt của
chandelier
).
[
1
]
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɡæ.sə.ˈlɪr/
Danh từ
sửa
gasolier
/ˌɡæ.sə.ˈlɪr/
Cây đèn
khí
.
Tham khảo
sửa
"
gasolier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
▲
http://dictionary.reference.com/browse/gasolier