Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡær.ət/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

garret /ˈɡær.ət/

  1. Gác xép sát mái.
  2. (Từ lóng) Cái đầu.

Tham khảo

sửa