Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
garotter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
garotter
Cũng
garroter
.
Người
giết người
bằng
thắt cổ
.
Người
bóp cổ
để
cướp
của.
Tham khảo
sửa
"
garotter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)