garde-barrière
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡaʁ.dba.ʁjɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | garde-barrière /ɡaʁ.dba.ʁjɛʁ/ |
garde-barrière /ɡaʁ.dba.ʁjɛʁ/ |
Số nhiều | garde-barrière /ɡaʁ.dba.ʁjɛʁ/ |
garde-barrière /ɡaʁ.dba.ʁjɛʁ/ |
garde-barrière /ɡaʁ.dba.ʁjɛʁ/
Tham khảo
sửa- "garde-barrière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)