Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
garbage-collector
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡɑːr.bɪdʒ.kə.ˈlɛk.tɜː/
Danh từ
sửa
garbage-collector
/ˈɡɑːr.bɪdʒ.kə.ˈlɛk.tɜː/
Người
nhặt
rác
,
người
quét
rác
.
Tham khảo
sửa
"
garbage-collector
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)