gangrène
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡɑ̃.ɡʁɛn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gangrène /ɡɑ̃.ɡʁɛn/ |
gangrènes /ɡɑ̃.ɡʁɛn/ |
gangrène gc /ɡɑ̃.ɡʁɛn/
- Gangrène de l’âme — cái làm bại hoại tâm hồn
Tham khảo
sửa- "gangrène", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)