Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡæŋ.ˌlænd/

Danh từ

sửa

gangland /ˈɡæŋ.ˌlænd/

  1. Giới giang hồ, giới xã hội đen.

Tham khảo

sửa