Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gange
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å gange
Hiện tại chỉ ngôi
ganger
Quá khứ
ganga
,
ganget
Động tính từ quá khứ
ganga
,
ganget
Động tính từ hiện tại
—
gange
Nhân
lên
,
nhơn
lên
.
Hvis man
ganger
2 med 7, får man 14.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
gangetabell
gđ
:
Bản
cửu chương
.
Tham khảo
sửa
"
gange
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)