Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡæŋ.ɜː/

Danh từ

sửa

ganger /ˈɡæŋ.ɜː/

  1. Trưởng kíp (thợ).

Tham khảo

sửa