Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít gane ganen
Số nhiều ganer ganene

gane

  1. (Y) Khẩu cái, vách ngăn giữa miệngmũi.
    Barnet ble født med åpen gane.
    den harde og den bløte gane

Tham khảo

sửa