gamesmanship
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡeɪmz.mən.ˌʃɪp/
Danh từ
sửagamesmanship /ˈɡeɪmz.mən.ˌʃɪp/
- Tài làm cho đối thủ lâng trí để được cuộc.
- Những hành động nhằm tìm cách thắng trong một cuộc đấu bằng cách có những hành động không thực sự phạm luật nhưng nhằm làm đối thủ mất tự tin.
Tham khảo
sửa- "gamesmanship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)