Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
galopp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
galopp
galoppen
Số nhiều
galopper
galoppene
galopp
gđ
Nước
phi
của
ngựa
.
å ri i full
galopp
Barna satte av gårde i
galopp
.
i strak
galopp
— Phi nước đại.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
galoppere
: (Ngựa)
Phi
,
phi
nước
đại.
(1)
prisgalopp
:
Vật giá
leo thang
.
Tham khảo
sửa
"
galopp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)