Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
galopin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡa.lɔ.pɛ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
galopin
/ɡa.lɔ.pɛ̃/
galopins
/ɡa.lɔ.pɛ̃/
galopin
gđ
/ɡa.lɔ.pɛ̃/
(
Thân mật
)
Đứa bé
lang thang
.
(
Thân mật
)
Đứa bé
hỗn hào
.
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Đứa bé
sai
vặt
.
Tham khảo
sửa
"
galopin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)